--

cán cân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cán cân

+  

  • Balance beam, balance
    • cán cân thương mại
      the balance of trade
    • cán cân thanh toán quốc tế
      the international balance of payments
    • cán cân công lý
      the balance of justice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cán cân"
Lượt xem: 639